Có 2 kết quả:
塗飾劑 tú shì jì ㄊㄨˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ • 涂饰剂 tú shì jì ㄊㄨˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coating agent
(2) finishing agent
(2) finishing agent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coating agent
(2) finishing agent
(2) finishing agent
Bình luận 0